Cách điệu trong trang trí màu (Phần 1)
1. Các yếu tố cơ bản trong tạo hình:
a. Nét / Line: Nét là đường nối hai hay nhiều chấm điểm lại với nhau. Có ba loại nét cơ bản trong tạo hình là C, S, I.


- Nét C: nét cong.
- Nét S: nét lượn sóng.
- Nét I: nét thẳng.
Từ ba loại nét cơ bản kể trên, các đường nét có thể thay đổi về độ dày, phương hướng và tạo thành các biến thể khác nhau:
- Nét dày – Nét mỏng.
- Nét thẳng đứng, nét nằm ngang, nét nằm xiên.
- Nét gấp khúc.
- Nét liền – Nét đứt.
b. Mảng / Shape:
Mảng là hình dạng hai chiều (2D) gồm chiều dài và chiều rộng, được tạo thành khi khép kín một đường nét bất kỳ (còn gọi là nét viền bao ngoài). Có hai loại mảng cơ bản.
- Mảng hình học (geometric shape): là các mảng có các cạnh, góc rõ ràng hoặc mang các tính chất đối xứng hoặc song song. Các mảng hình học thường gặp là chữ nhật, vuông, tròn, tam giác và lục giác…
- Mảng tự do (organic shape): là các mảng không tuân theo các quy tắc hình học nghiêm ngặt, với đường nét mềm mại, phóng khoáng và không đối xứng. Một số mảng tự do gợi liên tưởng đến các sự vật tự nhiên như hình dạng của lá cây đám mây, dòng nước và cơ thể sinh vật.
c. Khối / Form:
Khối là hình dạng ba chiều (3D) gồm chiều dài, chiều rộng và chiều cao. Một số dạng khối cơ bản thường gặp như:
- Khối hộp chữ nhật: có sáu mặt là hình chữ nhật.
- Khối lập phương: có sáu mặt là hình vuông.
- Khối cầu: tất cả các điểm trên bề mặt khối cách đều tâm.
- Khối nón: có đỉnh nhọn hoặc đáy hình tròn.
- Khối trụ: có hai đáy là hai hình tròn song song, bằng nhau và nằm thẳng đứng trên một trục thẳng.
- Khối lăng trụ: có hai đáy là hai hình đa giác song song bằng nhau với các mặt bên là hình chữ nhật hoặc hình bình hành.


d. Kết cấu bề mặt / Texture:
Kết cấu bề mặt là một thuật ngữ dùng để diễn tả bề mặt của một vật thể “trông như thế nào và tạo cảm giác ra sao” khi chạm vào. Kết cấu có thể được cảm nhận qua hai giác quan chính là thị giác (cảm nhận bằng mắt) và xúc giác (cảm nhận bằng tay).
Có hai loại kết cấu bề mặt chính:
- Kết cấu thực tế (actual texture): Là kết cấu có thể cảm nhận được khi chạm vào như bề mặt nhám của gỗ, độ trơn láng của kính hay sự mềm mại của vải.
- Kết cấu ảo (visual texture): Là kết cấu được tạo ra thông qua hình ảnh, màu sắc, ánh sáng và bóng tối trên bề mặt. Dù không thể cảm nhận được bằng xúc giác nhưng thị giác (đôi mắt) vẫn có thể cảm nhận được cảm giác kết cấu của bề mặt. Ví dụ như kết cấu bề mặt trong tranh vẽ hoặc đồ họa máy tính.
2. Nguyên lý thị giác (Principals of Visual Design):
Nguyên lý thị giác là những nguyên tắc trong việc sắp đặt và tính toán các yếu tố cơ bản trong tạo hình nhằm đem lại sự thu hút về mặt thị giác cho người xem.
Một số nguyên lý thị giác thường gặp:
a. Nguyên lý thị giác Đồng nhất – Unity: Là việc sắp xếp các yếu tố như đường nét, hình và khối… có sự tương đồng hoặc lặp lại. Mục đích nhằm tạo cảm giác hài hòa, mạch lạc và tránh sự rời rạc cho hình cách điệu.
Ví dụ minh họa:

Tác giả tranh gốc: Nguyễn Bảo Huy
Tạo hình của họa tiết này sử dụng các đường nét thiếu tính đồng nhất khiến người xem cảm thấy rối mắt và khó tập trung vào một điểm nhìn. Điều này đồng thời làm cho việc cảm nhận tinh thần của họa tiết (độ cứng cáp hay mềm mại) trở nên khó khăn.
Các đường nét trong họa tiết này thống nhất với nhau cả về chiều hướng và tinh thần (sự mềm mại). Điều này giúp người xem dễ dàng tập trung vào phần chính của họa tiết và nhận diện được đặc trưng của sự vật.
b. Nguyên lý thị giác Cân bằng – Balance: trong tạo hình là sự sắp xếp và tính toán về kích thước các bộ phận và đặc điểm của sự vật. Mục đích của việc này nhằm đảm bảo hình cách điệu không có cảm giác bị “nặng về một phía” giúp đem lại sự thoải mái về mặt thị giác cho người xem.
Tác giả tranh gốc: Nguyễn Bảo Huy


Cân bằng đối xứng qua trục - Cân bằng đối xứng qua tâm - Cân bằng bất đối xứng
Sự cân bằng trong tạo hình đề cập đến việc phân bố đều “trọng lượng thị giác” trên hình vẽ. Khi thiếu cân bằng, cảm giác căng thẳng và khó chịu có thể xuất hiện và phá vỡ vẻ đẹp của tạo hình. Ngoài việc chú ý đến sự cân bằng về đường nét và mảng hình, người vẽ cũng cần quan tâm đến cấu trúc khối của các đối tượng nhằm đảm bảo sự hài hòa giữa các bộ phận.
c. Nguyên lý thị giác Tương phản – Contrast: là sự đối lập giữa các yếu tố trong tạo hình. Mục đích nhằm đem lại sự thú vị cho hình vẽ, tránh sự đơn điệu và lặp đi lặp lại. Một số cặp tương phản thường gặp:
- Kích thước: to – nhỏ, mập - ốm, cao – thấp…
- Đường nét: nét cong – nét thẳng, nét đơn giản – nét gập khúc.
- Hình dáng: mềm mại – cứng cáp …
- Trang trí: đơn giản – phức tạp…
- Số lượng: nhiều – ít, dày đặc – thưa thớt…
Các bộ phận của họa tiết không có sự chênh lệch rõ ràng về kích thước, dẫn đến việc không tách biệt rõ ràng các yếu tố chính – phụ. Ngoài ra, độ cong và gấp khúc của các đường nét lặp lại quá nhiều tạo cảm giác đơn điệu cho người xem.
Họa tiết này có sự chênh lệch kích thước giữa các bộ phận rõ ràng hơn, giúp người xem dễ dàng phân biệt được các thành phần chính – phụ. Đồng thời, độ cong và gấp khúc của các đường nét có sự thay đổi đa dạng ở nhiều vị trí khác nhau.
Tác giả tranh gốc: Nguyễn Bảo Huy

Các bộ phận của họa tiết này không có sự chênh lệch về kích thước, độ cong hoặc độ nghiêng
Yếu tố tương phản được thể hiện ở sự thay đổi về kích thước các bộ phận và độ cong hoặc độ nghiêng của đường nét
Tác giả tranh gốc: Nguyễn Bảo Huy

Họa tiết này sử dụng góc nhìn chính diện dẫn đến không có sự tương phản về kích thước. Đường nét của các bộ phận bị lập lại về độ cong tạo cảm giác đơn điệu.
Góc nhìn nghiêng giúp họa tiết nổi bật được các yếu tố chính – phụ, đồng thời gia tăng thêm chiều sâu cho hình vẽ. Đường nét có sự thay đổi về độ cong và độ góc cạnh.
d. Nguyên lý thị giác Điểm nhấn – Emphasis liên quan đến việc tạo hình cho một thành phần hoặc vị trí trong hình cách điệu trở nên khác biệt và nổi bật so với phần còn lại. Mục đích là thu hút sự chú ý của người xem vào một điểm nhìn cụ thể, giúp họ không bị phân tâm hay rối mặt.
Tác giả tranh gốc: Nguyễn Bảo Huy

Hình cách điệu này không có điểm nhấn rõ ràng, khiến người xem không thể tập trung vào một điểm nhìn cụ thể cũng như không ghi nhớ được đặc trưng của hình vẽ.
Phần điểm nhấn có tạo hình khác biệt so với phần còn lại. Đồng thời, các mảng phụ trong hình cách điệu có hướng dẫn mắt người xem về phía điểm nhấn.
e. Nguyên lý thị giác Đa dạng – Variety là việc thay đổi phong phú về kích thước, vị trí và đường nét của các yếu tố trong tạo hình. Mục đích nhằm tránh sự đơn điệu và lặp lại một cách nhàm chán.
Một số yếu tố có thể được thay đổi nhằm tạo sự đa dạng:
- Kích thước: chiều cao, chiều ngang …
- Vị trí: khoảng cách xa – gần, dày đặc – thưa thớt…
- Đường nét: độ dày, độ cong…
Tác giả tranh gốc: Nguyễn Bảo Huy

Kích thước và độ uốn lượn về đường nét của các bộ phận bị lặp lại giống nhau, thiếu sự đa dạng do đó tạo cảm giác nhàm chán cho người xem.
Các xúc tu của con sứa đượ tạo hình đa dạng về kích thước, độ cong, độ gấp khúc và độ dày mỏng… nhưng vẫn đảm bảo tính thống nhất về đường nét và chiều hướng.
g. Nguyên lý thị giác Chuyển động – Movement là sự thay đổi về chiều hướng nhằm tạo đường dẫn mắt cho người xem đến những chi tiết quan trọng. Việc này giúp diễn đạt hành động, tư thế của chủ thể và giúp cho hình cách điệu trở nên sống động hơn.
Line of Action (tạm dịch là đường nét hành động) là một khái niệm thường được dùng trong lĩnh vực hoạt hình và minh họa nhằm diễn tả về đường nét thể hiện hành động, chuyển động của cơ thể nhân vật hoặc sự vật.
Mục đích:
- Thể hiện hành động và tư thế của sự vật rõ rang.
- Giúp cho sự vật dù là hình ảnh tĩnh nhưng vẫn mang cảm giác chuyển động.
- Dẫn hướng mắt người xem đến các chi tiết quan trọng.
Tác giả tranh gốc: Nguyễn Bảo Huy

Họa tiết này không tạo được cảm giác chuyển động cho người xem bởi vì đường nét hành động là một đường thẳng nằm ngang tạo cảm giác đứng yên. Đường nét hành động của họa tiết này có dạng đường cong dạng chữ “S” tạo cho người xem cảm giác họa tiết có sự chuyển động một cách uyển chuyển.

Tác giả tranh gốc: Nguyễn Bảo Huy

Tác giả tranh gốc: Bùi Anh Khoa (Alex Sprouse)

3. Phương pháp sáng tạo là tập hợp các kỹ thuật nhằm phát triển tư duy, mở rộng khả năng liên tưởng để tạo những ý tưởng mới lạ và độc đáo. Ứng dụng vào môn Trang trí màu, người học có thể phát triển những hình cách điệu thú vị đồng thời truyền tải được câu chuyện phù hợp với thông điệp và tinh thần của chủ đề. Bên dưới đây là một số phương pháp:
a. Phương pháp 1: Thay đổi góc nhìn và hành động
Phương pháp này dựa trên việc thay đổi cách thức quan sát một chủ thể từ nhiều góc độ khác nhau đồng thời khai thác đa dạng các hành động để tạo nên sự phong phú và tính chuyển động cho hình cách điệu.
Đối với chủ đề sinh vật, động vật, thực vật: Lựa chọn các tư thế, góc nhìn và hoạt động khác nhau như dáng chạy, dáng nhảy, tư thế quay đầu…

Tác giả tranh gốc: Bùi Anh Khoa (Alex Sprouse)

Tác giả tranh gốc: Phạm Phú Hùng
Đối với các chủ đề còn lại: Lựa chọn các góc nhìn và trạng thái khác nhau như: góc nhìn từ dưới lên / từ trên xuống, tư thế đang nằm hoặc đang bay, đang đóng lại hoặc mở ra, đảo ngược vị trí…

Tác giả tranh gốc: Bùi Anh Khoa (Alex Sprouse)

Tác giả tranh gốc: Phạm Phú Hùng
b. Phương pháp 2: Thay đổi kiểu dáng
Phương pháp này tập trung vào việc biến đổi cấu trúc, tính chất hoặc giống loài của đối tượng. Thông qua việc thay đổi kiểu dáng, người vẽ sẽ có nhiều sự lựa chọn chủ thể sao cho phù hợp với câu chuyện và thông điệp muốn truyền tải.
Đối với chủ đề sinh vật, động vật và thực vật: Thay đổi về giống loài để đa dạng ý tưởng sáng tạo. Lưu ý:
- Hạn chế những kiểu dáng quá xa lạ làm ảnh hưởng đến tính nhận diện của đối tượng.
- Kiểu dáng, tính chất của sự vật phải phù hợp với đề bài và câu chuyện mà người vẽ muốn truyền tải.

Tác giả tranh gốc: Bùi Anh Khoa (Alex Sprouse)

Tác giả tranh gốc: Phạm Phú Hùng
Đối với chủ đề còn lại:
- Thay đổi về cấu trúc và khối của sự vật khối trụ, khối cầu và khối hộp…
- Thay đổi mẫu mã thiết kế khác nhau.
- Thay đổi trạng thái và tính chất sự vật đơn giản – chi tiết, mới – cũ, hiện đại – truyền thống…

Tác giả tranh gốc: Bùi Anh Khoa (Alex Sprouse)

Tác giả tranh gốc: Phạm Phú Hùng
c. Phương pháp 3: Kết hợp câu chuyện
Thay vì chỉ tập trung vào một đối tượng hoặc một câu chuyện quen thuộc, phương pháp này lồng ghép nhiều câu chuyện lại với nhau. Từ đó giúp cho chủ thể chính trở nên sáng tạo hơn, mang nhiều tầng ý nghĩa và truyền tải thông điệp một cách rõ ràng.
Cách thực hiện:
- Bước 1: Tìm những hình tượng đại diện cho đối tượng muốn kết hợp với chủ thể chính.
- Bước 2: Từ những hình tượng đã tìm được chọn lọc những thành phần phù hợp để kết hợp với chủ thể chính.

Tác giả tranh gốc: Phạm Phú Hùng

Tác giả tranh gốc: Bùi Anh Khoa (Alex Sprouse)

- Nguồn: Theo sách “Trang trí màu từ A – Z” của Zest Art -
>>> Những mẫu trang trí chọn lọc (Phần 1)
>>> Họa tiết trang trí trong nghệ thuật nề đắp nổi










