Lịch sử nghệ thuật tranh in

Tranh in (Printmaking) là quá trình tạo hình gián tiếp bằng các kĩ thuật in ấn, tức là đưa màu từ một khuôn in (vật liệu chế tác có thể là gỗ, đá hay kim loại…) lên bề mặt tranh (có thể là giấy hoặc vải). Mặc dù có nhiều kỹ thuật in khác nhau (mỗi kỹ thuật có đặc điểm riêng biệt), song kết quả cuối cùng là tạo ra nhiều bản in cùng một hình ảnh duy nhất.

Trong thời hiện đại, các bản in được phát hành dưới dạng các ấn bản. Sau khi ấn bản được in xong, khuôn in đó sẽ không sử dụng lại nữa và mỗi ấn bản được coi là một tác phẩm nghệ thuật gốc.

tranh in 1

Để hiểu hơn về tranh in, chúng ta hãy xem xét một số kỹ thuật in truyền thống và hiện đại phổ biến nhất. Khắc gỗ, chạm khắc và kỹ thuật khắc axit – etching là những kỹ thuật được hình thành từ rất sớm, thậm chí có niên đại từ thế kỷ thứ 5. Các kỹ thuật đã trở nên phổ biến trong thời hiện đại bao gồm in thạch bản và in lụa.

1. Tranh khắc gỗ (Woodcut):

tranh in 2
“Plum Garden at Kameido” – Hiroshige, 1857, 1857. (Ảnh: Wikipedia)

tranh in 3
Katsushika Hokusai, “The Great Wave off Kanagawa,” ca. 1829-1833 - (Ảnh: Wikimedia Commons Public Domain)

tranh in 4
Torii Kiyonaga, “Bathhouse Women,” ca. 1780 (Ảnh: Library of Congress)

tranh in 5
Andō Hiroshige, “Kanbara,” ca. 1833-1834 - (Ảnh: Wikimedia Commons Public Domain)

Là hình thức in lâu đời nhất, tranh khắc gỗ có lịch sử lâu đời và phong phú. Còn được gọi là in khắc gỗ, kỹ thuật này được sử dụng rộng rãi ở Châu Á, bắt nguồn từ Trung Quốc, và được sử dụng rộng rãi trong in dệt may.

Hình in được tạo ra bằng cách khắc thiết kế vào một khối gỗ dày. Thiết kế có thể được vẽ trực tiếp trên khối gỗ hoặc phác thảo trên một mảnh giấy và dán hoặc chuyển lên gỗ. Dao, đục và đục khoét là những dụng cụ được sử dụng để làm nổi bật hình ảnh. Đối với các bản in lớn, chúng được ghép lại từ những bản in gỗ nhỏ hơn. 

In khắc gỗ có ý nghĩa đặc biệt ở Nhật Bản, nơi hình thành một thể loại gọi là ukiyo-e. Những bản in này, được sản xuất từ ​​thế kỷ 17 đến thế kỷ 19, vẽ nên một câu chuyện văn hóa thông qua các mô tả về phong cảnh, các đô vật sumo, phụ nữ xinh đẹp và các cảnh trong lịch sử dân gian. Những nghệ sĩ vĩ đại như Hiroshige và Hokusai, tác giả của The Great Wave Off Kanagawa, đã nổi lên trong thời kỳ này. Những bản in này đã ảnh hưởng lớn đến cái nhìn của phương Tây đối với Nhật Bản và có tác động sâu sắc đến các nghệ sĩ như Van Gogh và Monet .

2. Tranh chạm trổ (Engraving):

tranh in 6
“Melencolia I” – Albrecht Dürer, 1511. (Ảnh: Wikipedia)

tranh in 7
Bản khắc của Albrecht Dürer có từ năm 1520

tranh in 8
Bản khắc của Albrecht Dürer

Chạm trổ thuộc kỹ thuật in khắc lõm (intaglio), hình ảnh được khắc vào một bề mặt tạo thành các đường lõm bằng dao khắc (burin). Kỹ thuật này trở nên phổ biến ở châu Âu vào thế kỷ 15 và lần đầu tiên được xem như một phần mở rộng công việc mà các thợ kim hoàn sử dụng để trang trí các miếng bạc.

Đồng và kẽm là hai vật liệu phổ biến nhất được sử dụng làm bề mặt in. Chúng được đánh bóng và sau đó sử dụng dao khắc để tạo ra các đường trên bề mặt. Dao khắc là dụng cụ có một trục thép đầu nhọn, góc cạnh được đặt vào một tay cầm bằng gỗ. Kích thước dao khắc khác nhau cho phép thợ khắc tạo ra các đường nét có độ rộng khác nhau. Các nghệ sĩ lành nghề cũng có thể tạo các đường cong và sử dụng các nét gạch và dấu chấm để tạo kích thước và hiệu ứng bóng đổ cho tác phẩm.

Sau khi tấm kim loại được khắc xong hoàn toàn, nó sẽ được mực bao phủ bởi một quả bóng bằng vải để ấn nhẹ mực vào các rãnh. Sau đó, mực thừa sẽ được làm sạch bằng giấy.

Nghệ sĩ người Đức Albrecht Dürer là một trong những bậc thầy lớn về nghệ thuật chạm khắc. Hoạt động nghệ thuật trong thế kỷ 15 và 16, các bản khắc là phần mở rộng của những bức tranh và bản vẽ của ông. Bản in của Dürer được tinh chế sắc sảo chứng minh rằng các bản vẽ phức tạp và chi tiết có thể được thực hiện một cách thành thạo như bản khắc.

3. Etching:

tranh in 9

“Self-portrait leaning on a Sill” – Rembrandt, 1639. (Ảnh: Wikipedia)

tranh in 10
The Soldier and his Wife. Tranh – Daniel Hopfer

tranh in 11
Nguồn: Bảo tàng Albertina

Cũng là một trong những kiểu in khắc lõm intaglio, etching có từ thiên niên kỷ thứ 3 trước Công nguyên, trong thời gian này, kỹ thuật được sử dụng để tạo các thiết kế trên đồ trang sức. Sự phổ biến của nó trong sản xuất in ấn đã xuất hiện ở châu Âu trong thế kỷ 15 – 16 và đã vượt mặt chạm trổ khi được ưa chuộng hơn.

Etching sử dụng tấm đồng, sắt hoặc kẽm làm nền. Khi tấm nền đã được đánh bóng và không có khuyết điểm, một lớp sáp chống axit sẽ phủ lên bề mặt. Sau đó, các nghệ sĩ sử dụng một cây bút được gọi là kim khắc để vẽ thiết kế của họ. Sau khi hoàn thành bản vẽ, tấm kim loại sẽ được nhúng vào axit hoặc đổ axit lên toàn bộ bề mặt.

Axit sẽ ăn mòn các đường tiếp xúc, tạo ra các rãnh. Các thợ in kiểm soát độ sâu của các đường này dựa trên thời gian axit còn lại trên bề mặt. Để tạo ra các độ sâu rãnh khác nhau – tạo ra các đường sáng hơn hoặc đậm hơn – các thành phần của tấm kim loại có thể được ngâm trong axit với thời gian khác nhau. Điều này mang lại cho bản khắc chất lượng hơn. Rembrandt – một danh họa đặc biệt nổi tiếng với những bức tranh khắc của mình. Lão sư người Hà Lan này đã biến việc điêu khắc thành một kỹ thuật nghệ thuật cao cấp mới. Ông đã sử dụng thành công các bản in của mình để làm nên tên tuổi trên trường quốc tế lúc bấy giờ và ông vẫn được coi là một trong những nghệ nhân tranh in vĩ đại nhất trong lịch sử.

4. Kỹ thuật in thạch bản (Lithography):

tranh in 12
“Ambassadeurs – Aristide Bruant” – Henri de Toulouse-Lautrec, 1892. (Ảnh: Wikipedia)

tranh in 13
Lot 70: James ROSENQUIST Né en 1933 Terrarium - 1978 theo Artcurial (May 2017)

tranh in 14

 Géo HAM (Georges Hamel) 1900-1972 Heslice Ratier, theo Artcurial (June 2018).

tranh in 15

 Alexander CALDER (1898 - 1976) Tank tráp - circa 1975 theo Artcurial (March 2018)

Vào cuối thế kỷ 18, một kỹ thuật in mới đã được phát triển. Kỹ thuật in thạch bản thực tế dựa trên dầu và nước, được một diễn viên người Đức tạo ra như một cách để sản xuất các tác phẩm sân khấu với giá rẻ.

Để tạo ra một tấm thạch bản, người nghệ sĩ bắt đầu với một phiến đá được gọi là đá vôi in thạch bản hoặc một tấm kim loại thường làm bằng kẽm hoặc nhôm. Đầu tiên, nghệ sĩ vẽ hình ảnh của họ trên phiến đá bằng bút chì màu hoặc mực gốc dầu. Sau khi hoàn thành, toàn bộ sẽ được bao phủ trong hỗn hợp gồm arabic và axit, giúp cố định hình vẽ với bề mặt. 

Quy trình in thạch bản dựa vào sự đẩy nhau giữa dầu và nước. Nước được lăn trên khuôn in nhưng chỉ dính vào những chỗ trống. Hình ảnh cần in sẽ lấy mực từ trụ lăn, mực chỉ dính vào phần hình ảnh chứ không bám vào phần đã dính nước.

Toulouse-Lautrec là một ví dụ điển hình về một nghệ sĩ đã tận dụng tối đa công nghệ mới này. Những bức tranh thạch bản đầy màu sắc của ông về cuộc sống về đêm ở Paris là một cái nhìn hấp dẫn về thủ đô nước Pháp cuối thế kỷ 19.

5. In lụa (Screen Printing):

tranh in 16
Theo: Wikipedia

Như chúng ta biết ngày nay, in lụa tiên phong vào đầu thế kỷ 20. Kỹ thuật in này được gọi là in lụa vì khuôn in được làm từ tơ lụa, sau này sử dụng những vật liệu khác như lưới nhựa, lưới kim loại, vải sợi,… cho nên cũng từ đó nghề in lụa còn được gọi với cái tên khác là in lưới. In lụa xuất hiện lần đầu tiên ở Trung Quốc trong triều đại nhà Tống khi lụa được sử dụng và sau đó lan sang châu Âu khi lưới lụa trở nên phổ biến.

In lụa rất linh hoạt vì khuôn tô có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau. Khuôn tô được cố định vào màn hình và sau đó toàn bộ bề mặt sẽ được phủ một lớp hóa chất phản ứng quang học. Điều này giúp cố định thiết kế vào lưới khi nó được tiếp xúc với tia UV. Sau đó, giấy nến được loại bỏ và bề mặt được làm sạch.

In lụa phổ biến trong văn hóa đại chúng vì đây là một kỹ thuật in khá đơn giản và kinh tế, có thể được sử dụng để sản xuất mọi thứ từ tạp chí, bìa album đến áo thun. Nghệ sĩ nhạc pop Andy Warhol đã nâng cao hoạt động nghệ thuật trong những năm 1960 với những tấm lụa của Marilyn Monroe và những nhân vật khác.

- Theo Thao Lee -

>>> Đồ họa Tranh in

>>> Tranh in độc bản và thủ ấn họa

>>> Hình tượng nghệ thuật trong tranh lụa

0976984729